Tam giác là một trong những hình học cơ bản và quan trọng nhất trong chương trình toán học. Việc nắm vững công thức tính S tam giác không chỉ giúp bạn giải quyết các bài tập từ cơ bản đến nâng cao một cách dễ dàng mà còn mở ra cánh cửa tư duy logic và khả năng áp dụng toán học vào thực tiễn. Bài viết này của Gia Sư Thành Tâm sẽ tổng hợp chi tiết các công thức tính diện tích hình tam giác phổ biến nhất, giúp bạn hiểu rõ bản chất và vận dụng linh hoạt trong học tập.

Xem Nội Dung Bài Viết

Hình tam giác là gì? Các yếu tố cơ bản và phân loại

Trước khi đi sâu vào các công thức tính S tam giác, chúng ta cần hiểu rõ về định nghĩa, các yếu tố cấu thành và cách phân loại hình tam giác. Nắm vững những kiến thức nền tảng này sẽ giúp việc áp dụng các công thức trở nên chính xác và hiệu quả hơn.

Định nghĩa và vai trò của hình tam giác trong hình học

Hình tam giác là một đa giác cơ bản trong toán học và hình học, được định nghĩa bởi ba điểm không thẳng hàng (gọi là các đỉnh) và ba đoạn thẳng nối các điểm này (gọi là các cạnh). Các cạnh của tam giác tạo thành ba góc bên trong, tổng số đo của chúng luôn bằng 180 độ. Tam giác xuất hiện khắp nơi trong tự nhiên và kỹ thuật, từ cấu trúc của các vật thể đến các phép đo đạc địa lý, chứng tỏ vai trò không thể thiếu của nó trong việc mô tả thế giới xung quanh chúng ta.

Hình ảnh minh họa định nghĩa và các cạnh của hình tam giác cơ bản trong toán họcHình ảnh minh họa định nghĩa và các cạnh của hình tam giác cơ bản trong toán học

Các cách phân loại tam giác phổ biến và đặc điểm

Việc phân loại tam giác dựa trên các đặc điểm về cạnh và góc giúp chúng ta dễ dàng hơn trong việc lựa chọn công thức tính S tam giác phù hợp. Có nhiều cách để phân loại tam giác, bao gồm:

  • Theo độ dài cạnh:
    • Tam giác đều: Có ba cạnh bằng nhau và ba góc bằng nhau, mỗi góc 60 độ. Đây là hình tam giác có tính đối xứng cao nhất.
    • Tam giác cân: Có ít nhất hai cạnh có độ dài bằng nhau. Hai góc đối diện với hai cạnh bằng nhau này cũng bằng nhau.
    • Tam giác thường (hay tam giác lệch): Có ba cạnh với độ dài khác nhau và ba góc cũng khác nhau.
  • Theo số đo góc:
    • Tam giác vuông: Có một góc vuông (90 độ). Cạnh đối diện với góc vuông được gọi là cạnh huyền, hai cạnh còn lại là cạnh góc vuông.
    • Tam giác nhọn: Cả ba góc đều là góc nhọn (nhỏ hơn 90 độ).
    • Tam giác tù: Có một góc tù (lớn hơn 90 độ).

Mỗi loại tam giác này đều có những tính chất và công thức tính S tam giác riêng biệt, giúp việc giải toán trở nên chuyên sâu và chính xác hơn.

Những tính chất quan trọng của tam giác cần ghi nhớ

Hình tam giác sở hữu nhiều tính chất nền tảng trong hình học. Việc nắm vững các tính chất này là chìa khóa để áp dụng hiệu quả các công thức tính S tam giác và giải quyết các bài toán liên quan một cách logic.

  1. Tổng các góc trong tam giác: Luôn bằng 180 độ. Đây là một định lý cơ bản, khẳng định sự nhất quán của các tam giác trong không gian Euclid.
  2. Bất đẳng thức tam giác: Tổng độ dài hai cạnh bất kỳ của một tam giác luôn lớn hơn độ dài cạnh còn lại. Ví dụ, nếu có ba cạnh a, b, c, thì a + b > c, a + c > b, và b + c > a. Tính chất này đảm bảo khả năng tạo thành một tam giác từ ba đoạn thẳng cho trước.
  3. Định lý Pythagoras (cho tam giác vuông): Bình phương độ dài cạnh huyền bằng tổng bình phương độ dài hai cạnh góc vuông (a² + b² = c²). Đây là một trong những định lý nổi tiếng nhất, có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.
  4. Đường trung tuyến: Là đoạn thẳng nối một đỉnh với trung điểm của cạnh đối diện. Ba đường trung tuyến của một tam giác đồng quy tại một điểm gọi là trọng tâm, chia mỗi đường trung tuyến thành hai phần với tỉ lệ 2:1.
  5. Đường phân giác: Là đoạn thẳng chia một góc của tam giác thành hai góc bằng nhau. Ba đường phân giác đồng quy tại tâm đường tròn nội tiếp tam giác.
  6. Đường cao: Là đoạn thẳng kẻ từ một đỉnh và vuông góc với cạnh đối diện (hoặc đường thẳng chứa cạnh đối diện). Ba đường cao của tam giác đồng quy tại trực tâm.

Những tính chất này không chỉ là lý thuyết mà còn là công cụ hữu ích để suy luận và giải quyết các bài toán hình học phức tạp, trong đó có cả việc xác định các yếu tố cần thiết để áp dụng công thức tính S tam giác.

Tổng hợp các công thức tính S tam giác chi tiết và nâng cao

Để tính diện tích tam giác, có nhiều công thức tính S tam giác khác nhau tùy thuộc vào thông tin đã biết của tam giác. Việc lựa chọn công thức phù hợp sẽ giúp quá trình giải bài tập nhanh chóng và chính xác. Dưới đây là tổng hợp các công thức tính diện tích hình tam giác chi tiết, từ cơ bản đến nâng cao.

Biểu đồ tổng hợp các công thức tính S tam giác phổ biến và ứng dụng trong hình họcBiểu đồ tổng hợp các công thức tính S tam giác phổ biến và ứng dụng trong hình học

Công thức cơ bản tính diện tích tam giác thường

Đây là công thức tính S tam giác phổ biến và dễ áp dụng nhất cho mọi loại tam giác khi bạn biết độ dài cạnh đáy và chiều cao tương ứng. Công thức này dựa trên nguyên lý rằng diện tích tam giác bằng một nửa diện tích hình chữ nhật hoặc hình bình hành có cùng đáy và chiều cao.

S = (1/2) * a * h

Trong đó:

  • a là độ dài cạnh đáy của tam giác.
  • h là chiều cao hạ từ đỉnh đối diện xuống cạnh đáy a (hoặc đường thẳng chứa cạnh a).

Ví dụ: Tam giác ABC có cạnh đáy BC dài 6 cm, chiều cao AH hạ từ A xuống BC dài 4 cm. Vậy diện tích tam giác ABC là S = (1/2) * 6 cm * 4 cm = 12 cm².

Ngoài ra, với tam giác thường, bạn cũng có thể sử dụng các công thức nâng cao hơn như:

  • Công thức Heron: Khi biết độ dài ba cạnh a, b, c.
    • Tính nửa chu vi p = (a + b + c) / 2.
    • S = √(p * (p – a) * (p – b) * (p – c))
  • Công thức sử dụng định lý Sine: Khi biết độ dài hai cạnh a, b và góc C xen giữa hai cạnh đó.
    • S = (1/2) * a * b * sin(C)

Những công thức tính S tam giác này mở rộng khả năng giải quyết bài toán trong các trường hợp thông tin đầu vào khác nhau.

Tính S tam giác vuông và tam giác vuông cân

Tam giác vuông là trường hợp đặc biệt của tam giác, nơi việc xác định chiều cao trở nên đơn giản hơn rất nhiều. Một trong hai cạnh góc vuông có thể được xem là đáy, và cạnh góc vuông còn lại chính là chiều cao tương ứng.

Công thức tính S tam giác vuông:

S = (1/2) * a * b

Trong đó: ab là độ dài hai cạnh góc vuông.

Hình ảnh minh họa cách tính S tam giác vuông với hai cạnh góc vuôngHình ảnh minh họa cách tính S tam giác vuông với hai cạnh góc vuông

Ví dụ: Tam giác vuông ABC vuông tại A có cạnh AB = 5 cm và AC = 8 cm. Diện tích tam giác ABC là S = (1/2) * 5 cm * 8 cm = 20 cm².

Đối với tam giác vuông cân, đây là loại tam giác vuông có hai cạnh góc vuông bằng nhau. Khi đó, công thức tính S tam giác được đơn giản hóa:

S = (1/2) * a²

Trong đó: a là độ dài của cạnh góc vuông (vì hai cạnh góc vuông bằng nhau).

Sơ đồ giải thích công thức tính S tam giác vuông cân dựa trên độ dài cạnh góc vuôngSơ đồ giải thích công thức tính S tam giác vuông cân dựa trên độ dài cạnh góc vuông

Ví dụ: Tam giác vuông cân DEF vuông tại D, có cạnh DE = DF = 4 cm. Diện tích tam giác DEF là S = (1/2) * 4² cm² = (1/2) * 16 cm² = 8 cm².

Công thức tính S tam giác cân và tam giác đều

Tam giác cân và tam giác đều cũng là những dạng tam giác đặc biệt, giúp việc tính toán diện tích trở nên thuận tiện hơn nếu chúng ta biết các tính chất riêng của chúng.

Đối với tam giác cân, nếu biết độ dài cạnh đáy a và chiều cao h tương ứng với cạnh đáy đó, công thức tính S tam giác vẫn là:

S = (1/2) * a * h

Trong trường hợp chiều cao không được cho sẵn nhưng biết độ dài hai cạnh bên bằng nhau b và cạnh đáy a, chúng ta có thể sử dụng định lý Pythagoras để tìm chiều cao h. Chiều cao hạ từ đỉnh đối diện xuống cạnh đáy sẽ chia tam giác cân thành hai tam giác vuông nhỏ. Nếu gọi nửa cạnh đáy là a/2, thì h = √(b² - (a/2)²). Sau đó áp dụng công thức cơ bản.

Đối với tam giác đều với cạnh có độ dài a, tất cả các cạnh và góc đều bằng nhau. Chiều cao h của tam giác đều có thể được tính bằng công thức h = (a√3) / 2. Khi đó, công thức tính S tam giác đều sẽ là:

S = (1/2) * a * h = (1/2) * a * (a√3 / 2) = (a²√3) / 4

Hướng dẫn công thức tính S tam giác đều chỉ từ độ dài một cạnhHướng dẫn công thức tính S tam giác đều chỉ từ độ dài một cạnh

Ví dụ: Tam giác đều MNP có cạnh dài 7 cm. Chiều cao của tam giác là h = (7√3) / 2 cm. Diện tích tam giác MNP là S = (7²√3) / 4 = (49√3) / 4 cm², xấp xỉ 21.22 cm².

Tính diện tích tam giác trong hệ tọa độ Oxyz

Trong không gian ba chiều Oxyz, việc xác định diện tích tam giác được thực hiện thông qua công cụ vector. Giả sử tam giác ABC được xác định bởi ba đỉnh A(x₁, y₁, z₁), B(x₂, y₂, z₂), C(x₃, y₃, z₃).

Đầu tiên, chúng ta cần xác định hai vector đại diện cho hai cạnh của tam giác, ví dụ vector AB và vector AC:

  • Vector AB = (x₂ - x₁, y₂ - y₁, z₂ - z₁)
  • Vector AC = (x₃ - x₁, y₃ - y₁, z₃ - z₁)

Sau đó, diện tích tam giác ABC được tính bằng một nửa độ lớn của tích có hướng (vector product) của hai vector này:

S(ABC) = (1/2) * |Vector AB x Vector AC|

Trong đó, |Vector AB x Vector AC| là độ lớn của vector tích có hướng. Nếu Vector AB x Vector AC = (i, j, k), thì độ lớn sẽ là √(i² + j² + k²).

Minh họa cách áp dụng công thức tính S tam giác trong không gian Oxyz bằng vectorMinh họa cách áp dụng công thức tính S tam giác trong không gian Oxyz bằng vector

Ví dụ: Tam giác ABC có các đỉnh A(-1; 1; 2), B(1; 2; 3), C(3; -2; 0).

  • Vector AB = (1 – (-1); 2 – 1; 3 – 2) = (2; 1; 1)
  • Vector AC = (3 – (-1); -2 – 1; 0 – 2) = (4; -3; -2)
  • Tích có hướng AB x AC = ((1)(-2) - (1)(-3); (1)(4) - (2)(-2); (2)(-3) - (1)(4))
    • = (-2 - (-3); 4 - (-4); -6 - 4)
    • = (1; 8; -10)
  • Độ lớn |AB x AC| = √(1² + 8² + (-10)²) = √(1 + 64 + 100) = √165
  • Vậy, diện tích tam giác ABC = (1/2) * √165 (đơn vị diện tích).

Công thức tính diện tích tam giác sử dụng bán kính đường tròn nội/ngoại tiếp

Đối với các bài toán nâng cao hoặc khi biết thêm thông tin về các đường tròn liên quan đến tam giác, chúng ta có thể sử dụng các công thức tính S tam giác sau:

  1. Sử dụng bán kính đường tròn nội tiếp (r):

    • S = p * r
    • Trong đó p là nửa chu vi của tam giác (p = (a + b + c) / 2), và r là bán kính đường tròn nội tiếp tam giác. Công thức này rất hữu ích khi bạn biết chu vi và bán kính đường tròn nội tiếp.
  2. Sử dụng bán kính đường tròn ngoại tiếp (R):

    • S = (a * b * c) / (4R)
    • Trong đó a, b, c là độ dài ba cạnh của tam giác, và R là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác. Công thức này giúp tính diện tích khi biết ba cạnh và bán kính đường tròn đi qua ba đỉnh của tam giác.

Các công thức này cung cấp thêm nhiều lựa chọn để giải quyết các bài toán liên quan đến diện tích tam giác trong nhiều tình huống khác nhau.

Ứng dụng công thức tính S tam giác qua các bài tập thực hành

Việc nắm vững lý thuyết là quan trọng, nhưng khả năng vận dụng công thức tính S tam giác vào các bài tập thực hành mới là yếu tố quyết định sự thành thạo. Dưới đây là một số dạng bài tập điển hình, giúp bạn củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải toán.

Bài tập thực hành 1: Tính S tam giác khi biết cạnh đáy và chiều cao

Dạng bài tập này là cơ bản nhất và trực tiếp áp dụng công thức tính S tam giác S = (1/2) * a * h.

Bài toán: Cho tam giác ABC có độ dài cạnh đáy BC là 40 cm, chiều cao AH tương ứng với cạnh đáy BC có độ dài là 5 cm. Tính diện tích tam giác ABC.

Lời giải:
Áp dụng công thức tính S tam giác cơ bản:
S(ABC) = (1/2) * BC * AH
S(ABC) = (1/2) * 40 cm * 5 cm
S(ABC) = 100 cm²

Vậy, diện tích tam giác ABC là 100 cm².

Bài tập thực hành 2: Tính S tam giác khi biết độ dài ba cạnh

Khi không có thông tin về chiều cao, công thức tính S tam giác Heron là công cụ lý tưởng để giải quyết bài toán chỉ với độ dài ba cạnh.

Bài toán: Tam giác ABC có độ dài ba cạnh là: AB = 6 cm, BC = 8 cm và AC = 10 cm. Tính diện tích tam giác ABC.

Lời giải:
Bước 1: Tính nửa chu vi p của tam giác.
p = (AB + BC + AC) / 2 = (6 + 8 + 10) / 2 = 24 / 2 = 12 cm.

Bước 2: Áp dụng công thức tính S tam giác Heron:
S(ABC) = √(p * (p - AB) * (p - BC) * (p - AC))
S(ABC) = √(12 * (12 - 6) * (12 - 8) * (12 - 10))
S(ABC) = √(12 * 6 * 4 * 2)
S(ABC) = √(576)
S(ABC) = 24 cm².

Vậy, diện tích tam giác ABC là 24 cm².

Bài tập thực hành 3: Xác định cạnh góc vuông còn lại và cạnh huyền của tam giác vuông

Dạng bài tập này yêu cầu kết hợp công thức tính S tam giác vuông với định lý Pythagoras.

Bài toán: Tam giác vuông ABC có cạnh góc vuông AB có độ dài 10 cm và diện tích tam giác S = 40 cm². Hãy tính độ dài cạnh góc vuông còn lại AC và cạnh huyền BC của tam giác vuông ABC.

Lời giải:
Bước 1: Tính độ dài cạnh góc vuông còn lại AC.
Áp dụng công thức tính S tam giác vuông: S = (1/2) * AB * AC.
Từ đó, AC = (2 * S) / AB = (2 * 40 cm²) / 10 cm = 80 / 10 = 8 cm.

Bước 2: Tính độ dài cạnh huyền BC của tam giác vuông.
Áp dụng định lý Pythagoras: BC² = AB² + AC².
BC² = 10² + 8² = 100 + 64 = 164.
BC = √164 ≈ 12.81 cm.

Minh họa bài tập tìm độ dài cạnh góc vuông và cạnh huyền trong tam giác vuôngMinh họa bài tập tìm độ dài cạnh góc vuông và cạnh huyền trong tam giác vuông

Vậy, độ dài cạnh góc vuông AC là 8 cm và độ dài cạnh huyền BC xấp xỉ 12.81 cm.

Bài tập thực hành 4: Tính S tam giác với chu vi và bán kính đường tròn nội tiếp

Khi được cung cấp chu vi và bán kính đường tròn nội tiếp, việc áp dụng công thức tính S tam giác liên quan sẽ giúp giải quyết bài toán một cách hiệu quả.

Bài toán: Tam giác ABC có chu vi P = 30 cm và bán kính đường tròn nội tiếp r = 5 cm. Tính diện tích tam giác ABC.

Lời giải:
Chúng ta sử dụng công thức tính S tam giác liên quan đến nửa chu vi và bán kính đường tròn nội tiếp. Nửa chu vi p của tam giác là P / 2.
p = P / 2 = 30 cm / 2 = 15 cm.
Áp dụng công thức: S = p * r.
S(ABC) = 15 cm * 5 cm = 75 cm².

Giải bài tập tính S tam giác khi biết chu vi và bán kính đường tròn nội tiếpGiải bài tập tính S tam giác khi biết chu vi và bán kính đường tròn nội tiếp

Vậy, diện tích tam giác ABC là 75 cm².

Bài tập thực hành 5: Tính S tam giác trong hệ tọa độ Oxyz

Đây là bài tập ứng dụng công thức tính S tam giác bằng vector trong không gian.

Bài toán: Trong hệ tọa độ Oxyz, cho ba điểm A(2; 1; 3), B(4; 3; 1), C(1; 5; 2). Tính diện tích tam giác ABC.

Lời giải:
Bước 1: Xác định hai vector cạnh.
Vector AB = (4 – 2; 3 – 1; 1 – 3) = (2; 2; -2)
Vector AC = (1 – 2; 5 – 1; 2 – 3) = (-1; 4; -1)

Bước 2: Tính tích có hướng của hai vector AB và AC.
AB x AC = ((2)(-1) – (-2)(4); (-2)(-1) – (2)(-1); (2)(4) – (2)(-1))
= (-2 + 8; 2 + 2; 8 + 2)
= (6; 4; 10)

Bước 3: Tính độ lớn của vector tích có hướng.
|AB x AC| = √(6² + 4² + 10²) = √(36 + 16 + 100) = √(152)

Bước 4: Tính diện tích tam giác.
S(ABC) = (1/2) * |AB x AC| = (1/2) * √152 = √152 / 2 = √(4 * 38) / 2 = 2√38 / 2 = √38 (đơn vị diện tích).
Vậy, diện tích tam giác ABC là √38 đơn vị diện tích.

Những câu hỏi thường gặp về công thức tính S tam giác

Công thức tính S tam giác lớp 5 là gì?

Ở cấp độ lớp 5, công thức tính S tam giác được giới thiệu một cách đơn giản và dễ hiểu nhất, tập trung vào công thức cơ bản: S = (đáy * chiều cao) / 2 (hoặc S = ½ * đáy * chiều cao). Đây là nền tảng để học sinh làm quen với khái niệm diện tích và cách tính toán cho hình tam giác.

Làm sao để tính diện tích tam giác khi biết 3 cạnh?

Khi bạn chỉ biết độ dài ba cạnh của tam giác (ví dụ a, b, c) mà không biết chiều cao, cách hiệu quả nhất để tính diện tích tam giác là sử dụng công thức Heron. Trước hết, bạn cần tính nửa chu vi p = (a + b + c) / 2, sau đó áp dụng công thức S = √(p * (p - a) * (p - b) * (p - c)).

Công thức tính S tam giác vuông có gì đặc biệt?

Đối với tam giác vuông, công thức tính S tam giác trở nên đơn giản hơn rất nhiều. Diện tích tam giác vuông được tính bằng một nửa tích độ dài hai cạnh góc vuông: S = (1/2) * cạnh góc vuông 1 * cạnh góc vuông 2. Điều đặc biệt là một cạnh góc vuông có thể đóng vai trò là đáy, và cạnh còn lại chính là chiều cao tương ứng, loại bỏ nhu cầu xác định chiều cao phức tạp.

Có những cách nào để tính diện tích tam giác đều?

Tam giác đều là loại tam giác có ba cạnh bằng nhau và ba góc bằng 60 độ. Bạn có thể tính diện tích tam giác đều bằng nhiều cách:

  1. Dùng công thức cơ bản: S = (1/2) * cạnh đáy * chiều cao, trong đó chiều cao h = (a√3) / 2 (với a là độ dài cạnh).
  2. Dùng công thức đặc biệt cho tam giác đều: S = (a²√3) / 4, nơi a là độ dài một cạnh.
  3. Dùng công thức Heron: Khi biết ba cạnh đều bằng a.

Khi nào thì nên sử dụng công thức Heron để tính diện tích tam giác?

Công thức Heron là lựa chọn tối ưu khi bạn chỉ có thông tin về độ dài của ba cạnh tam giác và không có sẵn chiều cao hoặc các góc. Đây là công cụ mạnh mẽ để tính diện tích tam giác mà không cần đến các phép đo phức tạp khác.

Đơn vị của diện tích tam giác là gì?

Đơn vị của diện tích tam giác luôn là đơn vị đo độ dài bình phương, chẳng hạn như centimet vuông (cm²), mét vuông (m²), kilômét vuông (km²), hoặc inch vuông (in²), tùy thuộc vào đơn vị của các cạnh được sử dụng trong phép tính.

Chiều cao trong công thức tính S tam giác được xác định như thế nào?

Chiều cao của một tam giác là đoạn thẳng vuông góc kẻ từ một đỉnh xuống cạnh đối diện (gọi là cạnh đáy) hoặc xuống đường thẳng chứa cạnh đối diện. Mỗi tam giác có ba đường cao, tương ứng với mỗi cạnh được chọn làm đáy. Việc xác định chiều cao chính xác là rất quan trọng để áp dụng công thức tính S tam giác S = (1/2) * đáy * chiều cao.

Bán kính đường tròn ngoại tiếp có liên quan gì đến công thức tính S tam giác?

Bán kính đường tròn ngoại tiếp (R) của một tam giác có liên quan mật thiết đến diện tích tam giác thông qua công thức S = (a * b * c) / (4R). Trong đó, a, b, c là độ dài ba cạnh của tam giác. Công thức này rất hữu ích khi bạn biết độ dài các cạnh và bán kính đường tròn đi qua ba đỉnh của tam giác.

Có cần vẽ hình khi tính diện tích tam giác không?

Việc vẽ hình tam giác, dù chỉ là một hình phác thảo đơn giản, thường rất hữu ích. Hình vẽ giúp bạn hình dung rõ ràng các yếu tố như cạnh đáy, chiều cao, góc, và các đỉnh, từ đó dễ dàng hơn trong việc xác định thông tin đã biết và lựa chọn công thức tính S tam giác phù hợp. Tuy nhiên, nếu bài toán chỉ cung cấp đủ dữ liệu và bạn đã thành thạo, việc vẽ hình không phải lúc nào cũng bắt buộc.

Hy vọng rằng những chia sẻ chi tiết về công thức tính S tam giác trong bài viết này đã giúp bạn đọc có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về chủ đề này. Việc thành thạo các công thức và phương pháp giải toán không chỉ củng cố kiến thức mà còn rèn luyện tư duy cho các em học sinh. Hãy tiếp tục khám phá và ứng dụng kiến thức này vào thực tiễn học tập để đạt được những thành công mới. Gia Sư Thành Tâm luôn mong muốn mang đến những thông tin hữu ích nhất cho cộng đồng.

Mục nhập này đã được đăng trong Blog. Đánh dấu trang permalink.